A - Công việc chung 6,947
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 101,300
C - Lịch sử khoa học 5,775
D - Lịch sử thế giới 65,727
E - Lịch sử nước Mỹ 183,708
F - Lịch sử chung của Mỹ 15,302
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 18,204
H - Khoa học xã hội 108,277
J - Chính sách khoa học 25,861
K - Pháp luật 19,556
L - Giáo dục 21,808
M - Âm nhạc 91,680
N - Mỹ thuật 61,311
P - Ngôn ngữ và văn học 160,132
Q - Khoa học 61,253
R - Y học 32,280
S - Nông nghiệp 8,334
T - Công nghệ 30,103
U - Khoa học quân sự 4,763
V - Khoa học hải quân 1,635
Z - Thư viện khoa học 5,355